Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.ɡa.ʒist/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bagagiste
/ba.ɡa.ʒist/
bagagistes
/ba.ɡa.ʒist/

bagagiste /ba.ɡa.ʒist/

  1. Người giữ hành lý (trên xe lửa, trong khách sạn).

Tham khảo sửa