bafouilleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.fu.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bafouilleur /ba.fu.jœʁ/ |
bafouilleur /ba.fu.jœʁ/ |
Số nhiều | bafouilleur /ba.fu.jœʁ/ |
bafouilleur /ba.fu.jœʁ/ |
bafouilleur /ba.fu.jœʁ/
Tham khảo
sửa- "bafouilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)