Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
badiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.di.ne/
Nội động từ
sửa
badiner
nội động từ
/ba.di.ne/
Bông lơn
,
đùa bỡn
(nghĩa đen)
nghĩa bóng
.
On ne
badine
pas avec la loi
— không đùa với pháp luật được
Tham khảo
sửa
"
badiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)