Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.dɛʁn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
baderne
/ba.dɛʁn/
badernes
/ba.dɛʁn/

baderne gc /ba.dɛʁn/

  1. Người nệ cổ.

Tham khảo

sửa