Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæk.wɜːd ˈpɔɪn.tɜː/

Danh từ sửa

backward pointer /ˈbæk.wɜːd ˈpɔɪn.tɜː/

  1. (Tech) Con trỏ ngược.

Tham khảo sửa