Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌəp ˈkɑː.pi/

Danh từ sửa

backup copy /.ˌəp ˈkɑː.pi/

  1. (Tech) Bản sao dự phòng.

Tham khảo sửa