Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

backslapping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của backslap.

Danh từ

sửa

backslapping (đếm đượckhông đếm được, số nhiều backslappings)

  1. chủ động của động từ to backslap