Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˌhæn.dəd.li/

Phó từ

sửa

backhandedly /ˈbæk.ˌhæn.dəd.li/

  1. Xem backhanded

Tham khảo

sửa