Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˌɡrɑʊnd ˈprɪn.tiɳ/

Danh từ

sửa

background printing /ˈbæk.ˌɡrɑʊnd ˈprɪn.tiɳ/

  1. (Tech) In trong bối cảnh.

Tham khảo

sửa