Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.ʃɔ.taʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bachotage
/ba.ʃɔ.taʒ/
bachotage
/ba.ʃɔ.taʒ/

bachotage /ba.ʃɔ.taʒ/

  1. (Thân mật) Sự học vội để thi.

Tham khảo sửa