Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bachique
/ba.ʃik/
bachiques
/ba.ʃik/
Giống cái bachique
/ba.ʃik/
bachiques
/ba.ʃik/

bachique /ba.ʃik/

  1. (Thuộc) Thần rượu.
    Culte bachique — sự thờ Thần rượu
    liqueur bachique — rượu

Tham khảo

sửa