Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bachique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.ʃik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bachique
/ba.ʃik/
bachiques
/ba.ʃik/
Giống cái
bachique
/ba.ʃik/
bachiques
/ba.ʃik/
bachique
/ba.ʃik/
(
Thuộc
)
Thần
rượu
.
Culte
bachique
— sự thờ Thần rượu
liqueur
bachique
— rượu
Tham khảo
sửa
"
bachique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)