Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.bi.ˈdʒəm.pɜː/

Danh từ

sửa

baby-jumper /ˈbeɪ.bi.ˈdʒəm.pɜː/

  1. Cái khung tập đi.

Tham khảo

sửa