Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨʔɨə˧˥ hwən˧˧ɓɨə˧˩˨ hwəŋ˧˥ɓɨə˨˩˦ hwəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨ̰ə˩˧ hwən˧˥ɓɨə˧˩ hwən˧˥ɓɨ̰ə˨˨ hwən˧˥˧

Định nghĩa sửa

bữa huân

  1. Bữa cơm sang trọng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa