bụp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓṵʔp˨˩ | ɓṵp˨˨ | ɓup˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓup˨˨ | ɓṵp˨˨ |
Phó từ
sửabụp
- Từ để ám chỉ sự nổ
Dịch
sửa- tiếng Anh: boom
Tham khảo
sửa- "bụp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)