Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bội nhiễm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̰ʔj
˨˩
ɲiəʔəm
˧˥
ɓo̰j
˨˨
ɲiəm
˧˩˨
ɓoj
˨˩˨
ɲiəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˨˨
ɲiə̰m
˩˧
ɓo̰j
˨˨
ɲiəm
˧˩
ɓo̰j
˨˨
ɲiə̰m
˨˨
Danh từ
sửa
bội nhiễm
Tình trạng
cơ thể
bị nhiễm thêm
vi trùng
,
vi khuẩn
hay
siêu vi
khác trên
bệnh lý
nền đang mắc phải.
Viêm họng
bội nhiễm
.