Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồ bồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤
˨˩
ɓo̤
˨˩
ɓo
˧˧
ɓo
˧˧
ɓo
˨˩
ɓo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˧˧
ɓo
˧˧
Danh từ
sửa
bồ bồ
Loại cây có là dài xanh hình
bầu dục
, thường để làm
thuốc
khi đẻ con nóng làm
kinh phong
.
Vị thuốc
bồ bồ
.