Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồ đoàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤
˨˩
ɗwa̤ːn
˨˩
ɓo
˧˧
ɗwaːŋ
˧˧
ɓo
˨˩
ɗwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˧˧
ɗwan
˧˧
Danh từ
sửa
bồ đoàn
Vật dụng dùng để
ngồi
thiền
hoặc
quỳ lạy
của
chư tăng
, hình tròn được bện từ loại cỏ bồ.
Nhục
bồ đoàn
.