Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̰˧˩˧ zɛ̤m˨˩ɓɔ˧˩˨ ʐɛm˧˧ɓɔ˨˩˦ ɹɛm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˧˩ ɹɛm˧˧ɓɔ̰ʔ˧˩ ɹɛm˧˧

Định nghĩa

sửa

bỏ rèm

  1. Buông rèm xuống, ý nói sống nhàn tản ẩn náu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa