Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bỏ rèm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ̰
˧˩˧
zɛ̤m
˨˩
ɓɔ
˧˩˨
ʐɛm
˧˧
ɓɔ
˨˩˦
ɹɛm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˧˩
ɹɛm
˧˧
ɓɔ̰ʔ
˧˩
ɹɛm
˧˧
Định nghĩa
sửa
bỏ rèm
Buông
rèm
xuống, ý
nói
sống
nhàn tản
ẩn
náu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bỏ rèm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)