Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bặm trợn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ʔm
˨˩
ʨə̰ːʔn
˨˩
ɓa̰m
˨˨
tʂə̰ːŋ
˨˨
ɓam
˨˩˨
tʂəːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓam
˨˨
tʂəːn
˨˨
ɓa̰m
˨˨
tʂə̰ːn
˨˨
Tính từ
sửa
bặm trợn
Có vẻ mặt
dữ tợn
,
hung hăng
, thường
biểu lộ
sắc mặt
câng câng
.
Đồng nghĩa
sửa
dữ tợn