Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bầy tôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̤j
˨˩
toj
˧˧
ɓəj
˧˧
toj
˧˥
ɓəj
˨˩
toj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəj
˧˧
toj
˧˥
ɓəj
˧˧
toj
˧˥˧
Danh từ
sửa
bầy tôi
Người ở trong
cương vị
làm tôi.