bất đắc kỳ tử
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ ɗak˧˥ ki̤˨˩ tɨ̰˧˩˧ | ɓə̰k˩˧ ɗa̰k˩˧ ki˧˧ tɨ˧˩˨ | ɓək˧˥ ɗak˧˥ ki˨˩ tɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ ɗak˩˩ ki˧˧ tɨ˧˩ | ɓə̰t˩˧ ɗa̰k˩˧ ki˧˧ tɨ̰ʔ˧˩ |
Cụm từ
sửabất đắc kỳ tử
- Cái chết đột ngột, không vì nguyên nhân tự nhiên.
- Ám ảnh những cái chết bất đắc kỳ tử.