Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bảnh mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰jŋ
˧˩˧
mat
˧˥
ɓan
˧˩˨
ma̰k
˩˧
ɓan
˨˩˦
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajŋ
˧˩
mat
˩˩
ɓa̰ʔjŋ
˧˩
ma̰t
˩˧
Động từ
sửa
bảnh mắt
(
Khẩu ngữ
)
Mở
mắt
thức dậy
(vào lúc
sáng sớm
).
Mới
bảnh mắt
đã đi.
Sáng
bảnh mắt
ra rồi còn ngủ.
Tham khảo
sửa
Bảnh mắt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam