Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạn hữu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔn
˨˩
hiʔiw
˧˥
ɓa̰ːŋ
˨˨
hɨw
˧˩˨
ɓaːŋ
˨˩˨
hɨw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˨˨
hɨ̰w
˩˧
ɓa̰ːn
˨˨
hɨw
˧˩
ɓa̰ːn
˨˨
hɨ̰w
˨˨
Danh từ
sửa
bạn hữu
(
Văn chương
)
Bạn
(
nói khái quát
).
Tình
bạn hữu
.
Đồng nghĩa
sửa
bằng hữu