Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bưu thiếp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiw
˧˧
tʰiəp
˧˥
ɓɨw
˧˥
tʰiə̰p
˩˧
ɓɨw
˧˧
tʰiəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨw
˧˥
tʰiəp
˩˩
ɓɨw
˧˥˧
tʰiə̰p
˩˧
Danh từ
sửa
bưu thiếp
Tấm thiếp
bưu cục
bán sẵn để viết điền vào thay thư.
Gửi
bưu thiếp
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
郵帖
.
Tiếng Anh
:
postcard
.