Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bütün ölkələrin proletarları, birləşin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Azerbaijan
sửa
Trong hệ chữ viết khác
Kirin
бүтүн өлкәләрин пролетарлары, бирләшин
Ả Rập
بوتون اؤلکهلرین پرولئتارلاری، بیرلشین
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/byˈtyn œlkælæˈrin proleˌtɑrɫaˈɾɯ, birlæˈʃin/
(
tập tin
)
Cụm từ
sửa
bütün
ölkələrin
proletarları
,
birləşin
!
Vô sản toàn thế giới, đoàn kết lại!