Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓon˧˧ ɗa̤ːw˨˩ɓoŋ˧˥ ɗaːw˧˧ɓoŋ˧˧ ɗaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓon˧˥ ɗaːw˧˧ɓon˧˥˧ ɗaːw˧˧

Định nghĩa

sửa

bôn đào

  1. Đi trốn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa