Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bôn đào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓon
˧˧
ɗa̤ːw
˨˩
ɓoŋ
˧˥
ɗaːw
˧˧
ɓoŋ
˧˧
ɗaːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓon
˧˥
ɗaːw
˧˧
ɓon
˧˥˧
ɗaːw
˧˧
Định nghĩa
sửa
bôn đào
Đi
trốn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bôn đào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)