Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bóng tang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓawŋ
˧˥
taːŋ
˧˧
ɓa̰wŋ
˩˧
taːŋ
˧˥
ɓawŋ
˧˥
taːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓawŋ
˩˩
taːŋ
˧˥
ɓa̰wŋ
˩˧
taːŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
bóng tang
Bóng
cây
dâu
, ý
nói
.
Cha mẹ đã già
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bóng tang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)