bình cư
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓï̤ŋ˨˩ kɨ˧˧ | ɓïn˧˧ kɨ˧˥ | ɓɨn˨˩ kɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˧ kɨ˧˥ | ɓïŋ˧˧ kɨ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửabình cư
- Ở bằng phẳng. ý nói.
- Đời sống bình thường
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bình cư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)