Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɛt.mɑ̃/

Phó từ

sửa

bêtement /bɛt.mɑ̃/

  1. Ngu, dại dột.
    Agir bêtement — hành động dại dột
    tout bêtement — mộc mạc, hồn nhiên

Tham khảo

sửa