Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bêcheveter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
bêcheveter
ngoại động từ
(
Tiếng địa phương
)
Xếp
ngược
đầu.
Bêcheveter
des gerbes
— xếp những bó lúa ngược đầu
Tham khảo
sửa
"
bêcheveter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)