Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bétel
/be.tɛl/
bétel
/be.tɛl/

bétel /be.tɛl/

  1. Trầu.
  2. (Thực vật học) Cây trầu.

Tham khảo

sửa