Tiếng Pháp

sửa

Nội động từ

sửa

béquiller nội động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đi (bằng) nạng, chống nạng.

Ngoại động từ

sửa

béquiller ngoại động từ

  1. Chống (để cho đứng vững).
    Béquiller un bateau — chống thuyền (khi mắc cạn)

Tham khảo

sửa