Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.ki.jaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực béquillard
/be.ki.jaʁ/
béquillard
/be.ki.jaʁ/
Giống cái béquillard
/be.ki.jaʁ/
béquillard
/be.ki.jaʁ/

béquillard /be.ki.jaʁ/

  1. (Thân mật) Đi (bằng) nạng.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít béquillard
/be.ki.jaʁ/
béquillard
/be.ki.jaʁ/
Số nhiều béquillard
/be.ki.jaʁ/
béquillard
/be.ki.jaʁ/

béquillard /be.ki.jaʁ/

  1. (Thân mật) Người đi (bằng) nạng.
    syndrome des béquillards — (y học) hội chứng chống nạng

Tham khảo

sửa