béquillard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.ki.jaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | béquillard /be.ki.jaʁ/ |
béquillard /be.ki.jaʁ/ |
Giống cái | béquillard /be.ki.jaʁ/ |
béquillard /be.ki.jaʁ/ |
béquillard /be.ki.jaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | béquillard /be.ki.jaʁ/ |
béquillard /be.ki.jaʁ/ |
Số nhiều | béquillard /be.ki.jaʁ/ |
béquillard /be.ki.jaʁ/ |
béquillard /be.ki.jaʁ/
Tham khảo
sửa- "béquillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)