Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.ne.fi.sjɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bénéficiaire
/be.ne.fi.sjɛʁ/
bénéficiaires
/be.ne.fi.sjɛʁ/
Giống cái bénéficiaire
/be.ne.fi.sjɛʁ/
bénéficiaires
/be.ne.fi.sjɛʁ/

bénéficiaire /be.ne.fi.sjɛʁ/

  1. Xem bénéfice 2

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bénéficiaire
/be.ne.fi.sjɛʁ/
bénéficiaires
/be.ne.fi.sjɛʁ/

bénéficiaire /be.ne.fi.sjɛʁ/

  1. Người hưởng (quyền lợi, gia tài... ).

Tham khảo

sửa