Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.ne.dik.tin/

Danh từ

sửa

bénédictine gc /be.ne.dik.tin/

  1. Rượu beneđitin (rượu mùi).

Tham khảo

sửa