Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bémol
/be.mɔl/
bémols
/be.mɔl/

bémol /be.mɔl/

  1. (Âm nhạc) Dấu giáng.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bémol
/be.mɔl/
bémols
/be.mɔl/
Giống cái bémol
/be.mɔl/
bémols
/be.mɔl/

bémol /be.mɔl/

  1. (Âm nhạc) Giáng.
    Mi bémol — mi giáng

Tham khảo

sửa