bémol
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.mɔl/
Pháp (Ba Lê) | [be.mɔl] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bémol /be.mɔl/ |
bémols /be.mɔl/ |
bémol gđ /be.mɔl/
- (Âm nhạc) Dấu giáng.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bémol /be.mɔl/ |
bémols /be.mɔl/ |
Giống cái | bémol /be.mɔl/ |
bémols /be.mɔl/ |
bémol /be.mɔl/
- (Âm nhạc) Giáng.
- Mi bémol — mi giáng
Tham khảo
sửa- "bémol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)