Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.ɡœl.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bégueulerie
/be.ɡœl.ʁi/
bégueulerie
/be.ɡœl.ʁi/

bégueulerie gc /be.ɡœl.ʁi/

  1. Tính cả thẹn.

Tham khảo

sửa