Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bégayer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/be.ɡe.je/
Nội động từ
sửa
bégayer
nội động từ
/be.ɡe.je/
Nói lắp
.
Ấp úng
.
Bập bẹ
.
Les enfants
bégaient
— trẻ em bập bẹ
Ngoại động từ
sửa
bégayer
ngoại động từ
/be.ɡe.je/
Lúng búng
nói
.
Bégayer
des excuses
— lúng búng nói những câu xin lỗi
Tham khảo
sửa
"
bégayer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)