Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bégaierons
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Cách viết khác
1.3
Động từ
1.4
Từ đảo chữ
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/be.ɡɛ.ʁɔ̃/
,
/be.ɡe.ʁɔ̃/
Cách viết khác
sửa
bégayerons
Động từ
sửa
bégaierons
Dạng
ngôi thứ nhất
số nhiều
tương lai
của
bégayer
Từ đảo chữ
sửa
aborigènes
,
besognerai
,
engoberais