Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.kɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

bécoter ngoại động từ /be.kɔ.te/

  1. (Thân mật) Hôn, thơm.

Tham khảo

sửa