Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.ʃa.mɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
béchamel
/be.ʃa.mɛl/
béchamel
/be.ʃa.mɛl/

béchamel gc /be.ʃa.mɛl/

  1. (Bếp núc) Xốt bêsamen (cũng sauce béchamel).

Tham khảo

sửa