Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.at.mɑ̃/

Phó từ

sửa

béatement /be.at.mɑ̃/

  1. Thanh thản.
  2. Khoan khoái.
    Sourire béatement — mỉm cười khoan khoái
  3. Ngây ngô.

Tham khảo

sửa