béatement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.at.mɑ̃/
Phó từ
sửabéatement /be.at.mɑ̃/
- Thanh thản.
- Khoan khoái.
- Sourire béatement — mỉm cười khoan khoái
- Ngây ngô.
Tham khảo
sửa- "béatement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)