béat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.a/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | béat /be.a/ |
béats /be.a/ |
Giống cái | béate /be.at/ |
béates /be.at/ |
béat /be.a/
- Thanh thản.
- Une vie béate — cuộc sống thanh thản
- Khoan khoái.
- Un air béat — vẻ khoan khoái
- Ngây ngô.
- Un optimisme béat — sự lạc quan ngây ngô
Tham khảo
sửa- "béat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)