béarnais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.aʁ.nɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | béarnais /be.aʁ.nɛ/ |
béarnais /be.aʁ.nɛ/ |
Giống cái | béarnais /be.aʁ.nɛ/ |
béarnais /be.aʁ.nɛ/ |
béarnais /be.aʁ.nɛ/
- (Thuộc) Xứ Bê-ác-nơ (Pháp).
- race béarnaise — giống cừu Bê-ác-nơ
- sauce béarnaise — nước xốt bêacnơ (trứng, bơ)
Tham khảo
sửa- "béarnais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)