Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.aʁ.nɛ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực béarnais
/be.aʁ.nɛ/
béarnais
/be.aʁ.nɛ/
Giống cái béarnais
/be.aʁ.nɛ/
béarnais
/be.aʁ.nɛ/

béarnais /be.aʁ.nɛ/

  1. (Thuộc) Xứ Bê-ác-nơ (Pháp).
    race béarnaise — giống cừu Bê-ác-nơ
    sauce béarnaise — nước xốt bêacnơ (trứng, bơ)

Tham khảo

sửa