Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
béant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/be.ɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
béant
/be.ɑ̃/
béants
/be.ɑ̃/
Giống cái
béante
/be.ɑ̃t/
béantes
/be.ɑ̃t/
béant
/be.ɑ̃/
Há
ra
;
há hốc
.
Bouche
béante
— miệng há hốc
Plaie
béante
— vết thương há miệng
Tham khảo
sửa
"
béant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)