Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bæsj
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bæsj
bæsjen
Số nhiều
bæsjer
bæsjene
bæsj
gđ
Phân
,
cứt
.
Det lå en
bæsj
på fortauet.
Tham khảo
sửa
"
bæsj
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)