Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bæsj bæsjen
Số nhiều bæsjer bæsjene

bæsj

  1. Phân, cứt.
    Det lå en bæsj på fortauet.

Tham khảo

sửa