Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.fʁœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít bâfreuse
/ba.fʁøz/
bâfreses
/ba.fʁøz/
Số nhiều bâfreuse
/ba.fʁøz/
bâfreses
/ba.fʁøz/

bâfreur /ba.fʁœʁ/

  1. (Thông tục) Kẻ phàm ăn.

Tham khảo

sửa