Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ː˨˩ ɓə̤w˨˩ɓaː˧˧ ɓəw˧˧ɓaː˨˩ ɓəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˧ ɓəw˧˧

Danh từ sửa

bà bầu

  1. Từ chỉ người phụ nữ đang mang thai.
    Bà bầu đi khám thai kỳ.