Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ˌzɔθ/

Danh từ

sửa

azoth /ˈæ.ˌzɔθ/

  1. Thủy ngân.
  2. Kim đan.

Tham khảo

sửa