Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
azimut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Uzbek
2.1
Danh từ
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.zi.myt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
azimut
/a.zi.myt/
azimuts
/a.zi.myt/
azimut
gđ
/a.zi.myt/
(
Thiên văn
)
Phương vị
;
góc
phương vị
.
Tham khảo
sửa
"
azimut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Uzbek
sửa
Danh từ
sửa
azimut
(
số nhiều
azimutlar
)
(
Thiên văn
)
phương vị
;
góc
phương vị
.