Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.zi.myt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
azimut
/a.zi.myt/
azimuts
/a.zi.myt/

azimut /a.zi.myt/

  1. (Thiên văn) Phương vị; góc phương vị.

Tham khảo sửa

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

azimut (số nhiều azimutlar)

  1. (Thiên văn) phương vị; góc phương vị.